Hình thức thanh toán:T/T,Western Union
Incoterm:FOB,CIF,EXW
Đặt hàng tối thiểu:10 Set/Sets
Giao thông vận tải:Ocean,Air
Hải cảng:Ningbo,Shanghai
$52≥10Set/Sets
Mẫu số: PSV-432
Thương hiệu: RMI NHỰA
Bao bì: Thùng carton
Năng suất: 1000 sets per month
Giao thông vận tải: Ocean,Air
Xuất xứ: Trung Quốc (đại lục
Hỗ trợ về: 1000 sets per month
Giấy chứng nhận: SGS
Mã HS: 8481400000
Hải cảng: Ningbo,Shanghai
Hình thức thanh toán: T/T,Western Union
Incoterm: FOB,CIF,EXW
Mô hình Van khí nén này được sử dụng cho các cơ sở xử lý nước, nó có thiết kế nhỏ dễ lắp đặt và bảo trì. vật liệu van SS304, SS316 và SS316L cho tùy chọn. thiết bị truyền động khí nén tác động kép và hành động đơn cho tùy chọn. van điện từ và hộp công tắc giới hạn có sẵn, phản hồi tín hiệu 4-20mA để điều khiển.
Van bi khí nén cho cơ sở xử lý nước có các tính năng và tùy chọn sau
Chất liệu: SS306, SS306L
Tiêu chuẩn: DIN, ISO, NPT, v.v.
Đặc điểm kỹ thuật: 1/4 "~ 4"
Hoạt động: Diễn xuất đơn, trở lại mùa xuân, diễn xuất kép
Van điện từ và hộp chuyển đổi giới hạn cho tùy chọn
Tính năng, đặc điểm:
1). Cơ quan đúc đầu tư
2). Áp suất làm việc 1000 psi cho WOG
3). Con dấu và chỗ ngồi tinh khiết Teflon
4). Phạm vi nhiệt độ: -60 đến 450 ° F
5). Thân bằng chứng thổi, bóng được làm bằng ss316 hoặc yêu cầu của khách hàng
6). Kiểm tra rò rỉ 100% ở 100 psi không khí dưới nước
7). Áp suất thử thủy lực: 1500psi
Bảng kích thước
Tác động kép
Size | Thread | d | L | H1 | H2 | W |
1/4" |
NPT/BSPT |
10 | 68 | 112 | 43 | 71 |
3/8" |
NPT/BSPT |
12 | 68 | 124 | 43 | 86 |
1/2" |
NPT/BSPT |
15 | 68 | 163 | 43 | 98 |
3/4" |
NPT/BSPT |
20 | 79 | 163 | 47 | 98 |
1" | NPT/BSPT | 25 | 89 | 163 | 57 | 98 |
1-1/4" |
NPT/BSPT |
32 | 100 | 181 | 63 | 113 |
1-1/2" |
NPT/BSPT |
40 | 111 | 207 | 72 | 125 |
2" |
NPT/BSPT |
50 | 129 | 213 | 80 | 134 |
2-1/2" |
NPT/BSPT |
65 | 170 | 258 | 98 | 143 |
3" |
NPT/BSPT |
80 | 191 | 287 | 110 | 158 |
4" |
NPT/BSPT |
100 | 242 | 342 | 132 | 180 |
Diễn một mình
Size | Thread | d | L | H1 | H2 | W |
1/4" |
NPT/BSPT |
10 | 68 | 163 | 43 | 98 |
3/8" |
NPT/BSPT |
12 | 68 | 163 | 43 | 98 |
1/2" |
NPT/BSPT |
15 | 68 | 163 | 43 | 98 |
3/4" |
NPT/BSPT |
20 | 79 | 181 | 47 | 113 |
1" | NPT/BSPT | 25 | 89 | 181 | 57 | 113 |
1-1/4" |
NPT/BSPT |
32 | 100 | 207 | 63 | 125 |
1-1/2" |
NPT/BSPT |
40 | 111 | 213 | 72 | 134 |
2" |
NPT/BSPT |
50 | 129 | 258 | 80 | 143 |
2-1/2" |
NPT/BSPT |
65 | 170 | 287 | 98 | 158 |
3" |
NPT/BSPT |
80 | 191 | 342 | 110 | 180 |
4" |
NPT/BSPT |
100 | 242 | 411 | 132 | 200 |