Hình thức thanh toán:T/T,Western Union
Incoterm:FOB,CIF,EXW
Đặt hàng tối thiểu:10 Set/Sets
Giao thông vận tải:Ocean,Air
Hải cảng:Ningbo,Shanghai
$36≥10Set/Sets
Mẫu số: PSV432
Thương hiệu: RMI NHỰA
Bao bì: Thùng carton
Năng suất: 1000 sets per month
Giao thông vận tải: Ocean,Air
Xuất xứ: Trung Quốc (đại lục
Hỗ trợ về: 1000 sets per month
Giấy chứng nhận: SGS
Mã HS: 8481400000
Hải cảng: Ningbo,Shanghai
Hình thức thanh toán: T/T,Western Union
Incoterm: FOB,CIF,EXW
Van khí nén bằng thép không gỉ chất lượng cao 2 chiếc, SS304. Vỏ đầu tư cơ thể 316, áp suất định mức 1.6 Mpa. Nhiệt độ làm việc -20oC đến 180oC, kích thước từ DN6 đến DN100, kết nối NPT BSPT. cơ cấu chấp hành kép và diễn xuất đơn có sẵn. điều trị chất lượng cao và các bộ phận bên trong
Van khí nén bằng thép không gỉ 2 chiếc Kết thúc chủ đề có các tính năng và tùy chọn sau
Chất liệu: SS 304, SS304L, SS316, SS316L
Tiêu chuẩn: DIN, ISO, NPT, v.v.
Đặc điểm kỹ thuật: 1/4 "~ 4"
Hoạt động: diễn xuất kép, diễn xuất đơn
Đặc trưng:
1). Cơ quan đúc đầu tư
2). Áp suất làm việc 1000 psi cho WOG
3). Con dấu và chỗ ngồi tinh khiết Teflon
4). Phạm vi nhiệt độ: -60 đến 450 ° F
5). Thân bằng chứng thổi, bóng được làm bằng ss316 hoặc yêu cầu của khách hàng
6). Kiểm tra rò rỉ 100% ở 100 psi không khí dưới nước
7). Áp suất thử thủy lực: 1500psi
Bảng kích thước
Tác động kép
Size | Thread | d | L | H1 | H2 | W |
1/4" |
NPT/BSPT |
10 | 61 | 112 | 34 | 71 |
3/8" |
NPT/BSPT |
12 | 61 | 124 | 34 | 86 |
1/2" |
NPT/BSPT |
15 | 61 | 163 | 34 | 98 |
3/4" |
NPT/BSPT |
20 | 72 | 163 | 42 | 98 |
1" | NPT/BSPT | 25 | 78 | 163 | 53 | 98 |
1-1/4" |
NPT/BSPT |
32 | 95 | 181 | 57 | 113 |
1-1/2" |
NPT/BSPT |
40 | 106 | 207 | 68 | 125 |
2" |
NPT/BSPT |
50 | 119 | 213 | 78 | 134 |
2-1/2" |
NPT/BSPT |
65 | 144 | 258 | 104 | 143 |
3" |
NPT/BSPT |
80 | 169 | 287 | 115 | 158 |
4" |
NPT/BSPT |
100 | 205 | 342 | 129 | 180 |
Diễn một mình
Size | Thread | d | L | H1 | H2 | W |
1/4" |
NPT/BSPT |
10 | 61 | 163 | 34 | 98 |
3/8" |
NPT/BSPT |
12 | 61 | 163 | 34 | 98 |
1/2" |
NPT/BSPT |
15 | 61 | 163 | 34 | 98 |
3/4" |
NPT/BSPT |
20 | 72 | 181 | 42 | 113 |
1" | NPT/BSPT | 25 | 78 | 181 | 53 | 113 |
1-1/4" |
NPT/BSPT |
32 | 95 | 207 | 57 | 125 |
1-1/2" |
NPT/BSPT |
40 | 106 | 213 | 68 | 134 |
2" |
NPT/BSPT |
50 | 119 | 258 | 78 | 143 |
2-1/2" |
NPT/BSPT |
65 | 144 | 287 | 104 | 158 |
3" |
NPT/BSPT |
80 | 169 | 342 | 115 | 180 |
4" |
NPT/BSPT |
100 | 205 | 411 | 129 | 200 |